Home » Hóa chất » Hóa chất công nghiệp » Trang 4
Hóa chất công nghiệp
Hiển thị 28–36 của 64 kết quả
-
Sorbitol C6H14O6 75%, Trung Quốc
Liên hệ
Mô tả nhanh Sorbitol hay còn gọi là glucohexitol, sorbite, sorbol, glucitol, hexa-ancol. Ngoại quan là hóa chất với dạng chất lỏng màu trắng, không mùi, với vị ngọt, hòa tan tốt trong môi trường nước và rượu nhưng không hòa tan trong dung môi hữu cơ. CTHH: C6H14O6, CAS: 50-70-4, hàm lượng: 70%, xuất xứ: Trung Quốc, quy cách: 250kg/phuy. Sorbitol dùng trong thủy sản, thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm…Đọc tiếp -
Sodium citrate dihydrate Na3C6H5O7.2H2O 93%
Liên hệ
Mô tả nhanh Sodium citrate dihydrate hay Natri citrate dihydrate, Natri citrat. Trong tự nhiên Natri nitrat thường gặp dưới dạng ngậm 2 nước. Là hợp chất dạng tinh thể màu trắng, không mùi, vị chua, tan nhiều trong nước và có tính axit nhẹ. CTHH: Na3C6H5O7.2H2O, CAS: 6132-04-3, hàm lượng: 93%, xuất xứ: Trung Quốc, quy cách: 25kg/bao. Natri citrat ứng dụng làm phụ gia trong thực phẩm, làm phụ gia hương liệu hoặc chất bảo quản, sử dụng như một chất đệm điều …Đọc tiếp -
Potassium sorbate C6H7KO2, Trung Quốc
Liên hệ
Mô tả nhanh Potassium sorbate hay Kali sorbate, cốm bảo quản. Kali sorbate là chất bảo quản trong thực phẩm dạng hạt sùng hoặc dạng hạt tròn màu trắng tan nhiều trong nước.CTHH: C6H7KO2, CAS: 24634-61-5, xuất xứ: Trung Quốc, quy cách: 25kg/ thùng. Kali sorbate là tính chất hơi chua, ứng dụng trong ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn như vi khuẩn, nấm mốc, và kéo dài tuổi thọ của thực phẩm và mỹ phẩm…Đọc tiếp -
Sodium benzoate C6H5COONa 98%, Hà Lan, 25kg/bao
Liên hệ
Mô tả nhanh Sodium benzoate hay Natri benzoat (Chất bảo quản). Tên gọi khác: Benzoic acid sodium salt, Sodium salt of phenylcarboxylic acid. Công thức hóa học: C6H5COONa. CAS: 532-32-1, hàm lượng: 98%, xuất xứ: Hà Lan, quy cách: 25kg/bao. Dạng hạt,bột màu trắng, không mùi tan nhiều trong nước. Dùng làm chất bảo quản trong thực phẩm.Đọc tiếp -
Đường Dextrose monohydrate C6H12O6, Trung Quốc
Liên hệ
Mô tả nhanh Dextrose monohydrate hay còn gọi là đường glucose có CTHH: C6H12O6 . Xuất xứ: Trung Quốc. Quy cách: 25kg/bao. Dạng bột màu trắng, dễ tan trong nước, vị ngọt là một phụ gia thực phẩm dùng để tạo ngọt trong thực phẩm, dược phẩm, đồ uống, thú y, thủy sản…Đọc tiếp -
Carboxymethyl cellulose (C.M.C) ngọt
Liên hệ
Mô tả nhanh Carboxymethyl cellulose hay thường gọi là C.M.C ngọt Nhật hoặc Cellulose gum, Kẹo cao su cellulose. Dạng bột mịn màu trắng hoặc không màu, tan nhanh trong nước. CTHH: C6H9OCH2COONa. CAS: 9000-11-7. Xuất xứ: Nhật. Đóng gói: 25kg/bao. Dùng trong công nghiệp thực phẩm, dược phẩm…Đọc tiếp -
Curcumin C21H20O6 95%, Trung Quốc
Liên hệ
Mô tả nhanh Curcumin hay Curcumin diferuloylmethan, Curcumin hòa tan trong nước và etylic, hòa tan nhẹ trong ethanol và acid acetic. CTHH: C21H20O6, CAS: 458-37-7, hàm lượng: 95%, xuất xứ: Trung Quốc, đóng gói: 25kg/thùng. Curcumin dùng trong tạo màu cho thực phẩm như một chất phụ Curcumin diferuloylmethan gia, được biết tới với tên gọi E100. Sử dụng như một pH chỉ số: pH 7,8 (màu vàng) – 9,2 (màu đỏ màu nâu). Trong y học…Đọc tiếp -
Axit malic C4H6O5, Trung Quốc
Liên hệ
Mô tả nhanh Axit malic là chất rắn, tan nhiều trong nước, có mùi thơm của táo…, có CTHH: C4H6O5, hàm lượng 99%, xuất xứ: Trung Quốc, Hàn Quốc. CAS: 6915-15-7, quy cách: 25kg/bao. Sử dụng như một acidulant trong mát đồ uống (bao gồm cả lactobacillus đồ uống, sữa đồ uống, đồ uống có ga, cola), thực phẩm đông lạnh (bao gồm cả sherbet và kem), xử lý thực phẩm (bao gồm cả rượu vang và mayonnaise)…Đọc tiếp -
Silicagel SiO2.2H2O 98%, Trung Quốc
Liên hệ
Mô tả nhanh Silicagel hay còn gọi là Gel axit silixic, là một chất rắn sẵn có trong tự nhiên, ở dạng hạt cứng và xốp (có vô số khoang rỗng li ti trong hạt), có màu trắng, trơ và bền, có khả năng hấp thụ nước. CTHH: SiO2.2H2O, CAS: 10034-96-5, hàm lượng: 98%, xuất xứ: Trung Quốc, quy cách: 25kg/bao. Silicagel dùng rất nhiều làm xúc tác trong tổng hợp hữu cơ hóa dầu, lọc nước, làm hạt hút ẩm trong công nghiệp…Đọc tiếp