Cửa hàng

Showing 271–279 of 448 results

  • (Tiếng Việt) Máy chiết mầu bán tự động loại 16 ống mầu.

    Contact

    (Tiếng Việt) Máy chiết màu bán tự động loại 16 ống mầu. Model: YS – 5A-1.7/16 Xuất xứ: Trung Quốc Bảo hành: 06 tháng – Dùng cho sơn nước hoặc dầu có 16 ống mầu. – Thể tích ống đựng:1.7litre (1700ml) – Tỷ lệ đầu ra lớn nhất: 2y – Tỉ lệ thang :29.574*1/192, loại bơm dùng kiểu đơn. – Độ chính xác: 0.07ml=1/384y và 0.14ml=1/192y – Nguồn điện: 220V,50-60Hz,40W – Tiếng anh sử dụng và giắc cắm kiểu châu âu. – Kích thước máy: 995(l)×955(w)×700(h)mm. Kiện hàng trong thùng gỗ chắc chắn để vận chuyển.
    Read more
  • (Tiếng Việt) Chất chuẩn đo Amonia HI93764B-25, 25 mẫu/hộp

    Contact

    (Tiếng Việt) Thông số kỹ thuật Đóng gói:  ống và chai Số lượng: 25 lần thử Dãy đo: từ 0 đến 100mg/l
    Read more
  • (Tiếng Việt) Dung dịch chuẩn dẫn điện, NaCl, 100 mL – Hach

    Contact

    (Tiếng Việt) Giải pháp tiêu chuẩn dẫn điện cho phân tích phòng thí nghiệm và hiện trường Dung dịch chuẩn dẫn điện, 180 PhaS / cm ± 10 Van / cm ở 25 ° C, 85,47 mg / L dưới dạng Natri Clorua (NaCl), (1 TDS / cm ~ 0,5 mg / L TDS), chai 100 mL. Có thể truy nguyên theo tài liệu tham khảo tiêu chuẩn của NIST Thiết kế để sử dụng với danh mục đầu tư mét mét và các mét khác.
    Read more
  • (Tiếng Việt) Nhôm hydroxide

    Contact

    (Tiếng Việt) THÔNG TIN CHI TIẾT Nhôm hydroxide Tên khoa học: Nhôm hydroxide (Aluminium hydroxide) Công thức : Al(OH)3 Xuất xứ: Xilong – Trung quốc Quy cách: Chai 500g
    Read more
  • (Tiếng Việt) Chemical Oxygen Demand (COD) TNTplus Vial Test, ULR (1-60 mg/L COD) – TNT820 – Hach

    Contact

    (Tiếng Việt) Tên sản phẩm: Chemical Oxygen Demand (COD) TNTplus Vial Test, ULR (1-60 mg/L COD) – TNT820 – Hach Mã sản phẩm: TNT820 Thương hiệu: Hach Xuất xứ: Mỹ Phương pháp tiến hành: Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) bằng phương pháp tiêu hóa lò phản ứng. Công dụng: Phân tích nhu cầu oxy hóa học cung cấp thông tin quan trọng cho quá trình xử lý nước và rất cần thiết để tính tỷ lệ COD trong nước thải – một trong những thông số nước thải được phân tích thường xuyên nhất trên toàn cầu.  
    Read more
  • (Tiếng Việt) Canxi hydroxide

    Contact

    (Tiếng Việt) THÔNG TIN CHI TIẾT Canxi hydroxide Tên khoa học: Calcium hydroxide (Canxi hydroxide) Công thức : Ca(OH)2 Xuất xứ: Xilong/ JHD- Trung quốc Quy cách: Chai 500g
    Read more
  • (Tiếng Việt) Khuấy từ gia nhiệt HSD-135 MRC

    Contact

    (Tiếng Việt) Khuấy từ gia nhiệt HSD-135 MRC với Bề mặt tấm gia nhiệt được tráng Ceramic, Kích thước bề mặt gia nhiệt (mm): Ø135, Tốc độ khuấy (rpm): 100-1500. Nhiệt độ tối đa lên đến 500 độ C Khuấy từ gia nhiệt Hãng: MRC Model/Code: HSD-135 Thông số kỹ thuật: – Kích thước bề mặt gia nhiệt (mm): Ø135 – Bề mặt tấm gia nhiệt được tráng Ceramic – Loại động cơ: Động cơ DC – Đầu vào động cơ (W): 5 – Đầu ra động cơ (W): 3 – Công suất (W): 515 – Điện áp (VAC): 200-240 – Tần số (Hz): 50/60 – Vị trí khuấy: 1 – Công suất khuấy tối đa (H20): 3 lít – Kích thước con từ tối đa (L x Ø) (mm): 50 – Tốc độ khuấy (rpm): 100-1500 – Hiển thị tốc độ: LED – Độ phân giải hiển thị tốc độ (rpm): ± 10 – Công suất gia nhiệt (W): 500 – Phạm vi nhiệt độ gia nhiệt (°C): RT-280, tăng 1 – Độ chính xác nhiệt độ điều khiển (°C): ± 1 (<100 ° C) – Nhiệt độ an toàn (°C): ± 1% (> 100 ° C) – Độ chính xác hiển thị nhiệt độ (°C): ± 1 – Cảm biến nhiệt độ bên ngoài: PT1000 – Kiểm soát độ chính xác với cảm biến nhiệt độ bên ngoài PT1000 (± °C): ± 0,5 – Cảnh báo quá nhiệt (°C): 500C – Kích thước (W x D x H) mm: 150 x 260 x 80 – Trọng lượng (kg): 1,4 – Độ ẩm tương đối: 0.8
    Read more
  • (Tiếng Việt) Potassium hexacyanoferrate(II) trihydrate (K₄[Fe(CN)₆]*3H₂O)

    Contact

    (Tiếng Việt) Thông số kỹ thuật Hàm lượng 99.0 – 102.0 % Chất không tan ≤ 0.005 % Cl (Clo) ≤ 0.01 % SO4 (Sulfate) ≤ 0.005 % Na (Natri) ≤ 0.01 % Pb (Chì) ≤ 0.002 %     Thông tin lý tính Điểm nóng chảy >50 °C pH 9.5 (100 g/l, H₂O, 20 °C) Độ hòa tan 289 g/l     Bảo quản Điều kiện bảo quản +5°C đến +30°C.   Thông tin sản phẩm Tên khác Potassium ferrocyanide Mã hàng 104984 Mã CAS 14459-95-1 Công thức K₄[Fe(CN)₆]*3H₂O Khối lượng phân tử 422.39 g/mol Ứng dụng Dùng trong phân tích       Thông tin đặt hàng Mã hàng Quy cách Loại đóng gói 1049840100 100 g Chai nhựa 1049840500 500 g Chai nhựa
    Read more
  • (Tiếng Việt) Máy khuấy từ gia nhiệt T.ARE Velp

    Contact

    (Tiếng Việt) Tên sản phẩm:Máy khuấy từ gia nhiệt T.ARE Velp Model: T.ARE Hãng sản xuất: Velp – Ý Xuất xứ: Ý  Ứng dụng:Được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu, công nghiệp  và các phòng thí nghiệm các trường đại học trên toàn thế giới Thông số kỹ thuật: – Cấu trúc máy được làm bằng Aluminium bên ngoài được phủ một lớp sơn mịn nhằm chống sự ăn mòn hoá chất – Tốc độ khuấy: lên đến 1200 vòng/phút – Nhiệt độ: Từ nhiệt độ phòng tới  370oC – Thời gian điều khiển: lên đến 60 phút – Đường kính bề mặt gia nhiệt: 180mm – Thể tích khuấy tối đa (nước): 25lít – Công suất: 900W – Kích thước (WxHxD) mm: 190x110x245mm – Khối lượng: 3.1 kg Cung cấp bao gồm: – Máy chính RC – Sách hướng dẫn sử dụng
    Read more