Cửa hàng

Showing 145–153 of 448 results

  • (Tiếng Việt) Potassium sorbate C6H7KO2, Trung Quốc

    Contact

    (Tiếng Việt) Mô tả nhanh Potassium sorbate hay Kali sorbate, cốm bảo quản. Kali sorbate là chất bảo quản trong thực phẩm dạng hạt sùng hoặc dạng hạt tròn màu trắng tan nhiều trong nước.CTHH: C6H7KO2, CAS: 24634-61-5, xuất xứ: Trung Quốc, quy cách: 25kg/ thùng. Kali sorbate là tính chất hơi chua, ứng dụng trong ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn như vi khuẩn, nấm mốc, và kéo dài tuổi thọ của thực phẩm và mỹ phẩm…
    Read more
  • (Tiếng Việt) Sodium benzoate C6H5COONa 98%, Hà Lan, 25kg/bao

    Contact

    (Tiếng Việt) Mô tả nhanh Sodium benzoate hay Natri benzoat (Chất bảo quản). Tên gọi khác: Benzoic acid sodium salt, Sodium salt of phenylcarboxylic acid. Công thức hóa học: C6H5COONa. CAS: 532-32-1, hàm lượng: 98%, xuất xứ: Hà Lan, quy cách: 25kg/bao. Dạng hạt,bột màu trắng, không mùi tan nhiều trong nước. Dùng làm chất bảo quản trong thực phẩm.
    Read more
  • (Tiếng Việt) Đường Dextrose monohydrate C6H12O6, Trung Quốc

    Contact

    (Tiếng Việt) Mô tả nhanh Dextrose monohydrate hay còn gọi là đường glucose có CTHH: C6H12O6 . Xuất xứ: Trung Quốc. Quy cách: 25kg/bao. Dạng bột màu trắng, dễ tan trong nước, vị ngọt là một phụ gia thực phẩm dùng để tạo ngọt trong thực phẩm, dược phẩm, đồ uống, thú y, thủy sản…
    Read more
  • Carboxymethyl cellulose (C.M.C) ngọt,

    Contact

    (Tiếng Việt) Mô tả nhanh Carboxymethyl cellulose hay thường gọi là C.M.C ngọt Nhật hoặc Cellulose gum, Kẹo cao su cellulose. Dạng bột mịn màu trắng hoặc không màu, tan nhanh trong nước. CTHH: C6H9OCH2COONa. CAS: 9000-11-7. Xuất xứ: Nhật. Đóng gói: 25kg/bao. Dùng trong công nghiệp thực phẩm, dược phẩm…  
    Read more
  • (Tiếng Việt) Curcumin C21H20O6 95%, Trung Quốc

    Contact

    (Tiếng Việt) Mô tả nhanh Curcumin hay Curcumin diferuloylmethan, Curcumin hòa tan trong nước và etylic, hòa tan nhẹ trong ethanol và acid acetic. CTHH: C21H20O6, CAS: 458-37-7, hàm lượng: 95%, xuất xứ: Trung Quốc, đóng gói: 25kg/thùng. Curcumin dùng trong tạo màu cho thực phẩm như một chất phụ Curcumin diferuloylmethan gia, được biết tới với tên gọi E100. Sử dụng như một pH chỉ số: pH 7,8 (màu vàng) – 9,2 (màu đỏ màu nâu). Trong y học…
    Read more
  • (Tiếng Việt) Axit malic C4H6O5, Trung Quốc

    Contact

    (Tiếng Việt) Mô tả nhanh Axit malic là chất rắn, tan nhiều trong nước, có mùi thơm của táo…, có CTHH: C4H6O5, hàm lượng 99%, xuất xứ: Trung Quốc, Hàn Quốc. CAS: 6915-15-7, quy cách: 25kg/bao. Sử dụng như một acidulant trong mát đồ uống (bao gồm cả lactobacillus đồ uống, sữa đồ uống, đồ uống có ga, cola), thực phẩm đông lạnh (bao gồm cả sherbet và kem), xử lý thực phẩm (bao gồm cả rượu vang và mayonnaise)…
    Read more
  • (Tiếng Việt) Silicagel SiO2.2H2O 98%, Trung Quốc

    Contact

    (Tiếng Việt) Mô tả nhanh Silicagel hay còn gọi là Gel axit silixic, là một chất rắn sẵn có trong tự nhiên, ở dạng hạt cứng và xốp (có vô số khoang rỗng li ti trong hạt), có màu trắng, trơ và bền, có khả năng hấp thụ nước. CTHH: SiO2.2H2O, CAS: 10034-96-5, hàm lượng: 98%, xuất xứ: Trung Quốc, quy cách: 25kg/bao. Silicagel dùng rất nhiều làm xúc tác trong tổng hợp hữu cơ hóa dầu, lọc nước, làm hạt hút ẩm trong công nghiệp…
    Read more
  • (Tiếng Việt) Methanol CH3OH, 163kg/phuy

    Contact

    (Tiếng Việt) Mô tả nhanh Methanol hay còn gọi là ancol metylic, carbino, hydroxy metan. Methanol là là chất lỏng không màu trong suốt, có mùi rượu trắng nhưng là chất gây độc không uống được, dễ bay hơi, dễ cháy và tan vô hạn trong nước. CTHH: CH3OH, CAS: 67-56-1, xuất xứ: Trung Quốc,Indonesia. Quy cách: 163kg/phuy. Dùng trong nhiên liệu sinh học, công nghiệp thực phẩm, công nghiệp in, công nghiệp điện tử, dệt may, sản xuất cồn thạch, cồn khô…
    Read more
  • (Tiếng Việt) Methyl iso butyl ketone(MIBK)

    Contact

    (Tiếng Việt) Mô tả nhanh Methyl iso butyl ketone (MIBK) hay Iso propyl acetone là chất lỏng trong suốt, không màu, bền, có độ bay hơi vừa phải, nhiệt độ sôi tương đối cao và có mùi đặc trưng. MIBK trộn lẫn với hầu hết các dung môi hữu cơ và chỉ tan ít trong nước. CTHH: C6H12O, CAS: 108-10-1, quy cách: 165kg/phuy. Dùng trong trong ly trích pha lỏng – lỏng, sử dụng để ly trích vàng, bạc và những kim loại quý khác…
    Read more