Showing 1–9 of 13 results

  • (Tiếng Việt) Máy Đo Đa Chỉ Tiêu pH/ORP/ISE và EC/TDS/Độ Mặn HI2550-02

    Contact

    (Tiếng Việt) Mô tả sản phẩm: HI2550 là một máy để bàn đo đa thông số bền và độ chính xác cao đo lên đến 7 thông số pH, ORP, ISE, EC, TDS, độ mặn và nhiệt độ với một màn hình hiển thị rõ ràng LCD, khả năng ghi dữ liệu, và cổng USB để kết nối máy tính. HI2550 có 2 kênh, 1 cho phép đo pH, ORP, ISE và 1 kênh EC, TDS, độ mặn. Giá trị đo pH và EC có thể được bù nhiệt độ bằng tay hoặc tự động với đầu dò nhiệt độ HI7662 riêng biệt hoặc từ cảm biến nhiệt độ tích hợp của đầu dò độ dẫn ở kênh hai. HI2550 có thể được hiệu chuẩn đến 5 điểm với 7 bộ đệm tiêu chuẩn hoặc 2 bộ đệm tùy chỉnh. Máy đo EC/TDS/ Độ mặn HI2550 có thể được hiệu chuẩn tại 1 điểm cho offset và 1 điểm cho slope với 6 chuẩn độ dẫn. % NaCl  được hiệu chuẩn 1 điểm duy nhất ở 100% với chuẩn độ mặn HI7037. Các dữ liệu hiệu chuẩn bao gồm ngày tháng, thời gian, tiêu chuẩn sử dụng, offset, slope, hằng số cell, và các hệ số cell có thể được truy cập bất cứ lúc nào bằng cách nhấn vào nút GLP chuyên dụng. TÍNH NĂNG NỔI BẬT Điện cực pH HI1131B – HI2550 được cung cấp với điện cực pH thủy tinh HI1131B, mối nối đôi với cảm biến làm bằng thủy tinh nhiệt độ cao (HT). Việc thiết kế mối nối kép và thủy tinh HT cho phép HI1131B được sử dụng trong nhiều ứng dụng từ các mẫu với kim loại và đệm Tris đến mẫu ở nhiệt độ cao. Đầu dò độ dẫn HI76310 – Đầu dò bạch kim, 4 vòng EC, TDS và độ mặn HI76310. Đầu dò tích hợp cảm biến nhiệt độ và hoạt động trên một thang đo rộng từ 0.00 μS/cm đến 500.0 mS/cm (độ dẫn thực tế), 0.00 đến 400.0 g/L (TDS thực tế) và 0.0 đến 400.0% NaCl. Tự động chọn thang – Ở chế độ đo EC và TDS, HI2550 tự động chọn thang đo tối ưu dựa trên dung dịch mẫu để duy trì độ chính xác cao nhất có thể. Hiệu chuẩn tự động – Kênh pH hiệu chuẩn lên đến 5 điểm với 7 bộ đệm chuẩn và lên đến 2 bộ đệm tùy chỉnh; EC và TDS tự động hiệu chuẩn tại 1 điểm với 1 trong 6 dung dịch chuẩn được lập trình sẵn. Độ mặn được hiệu chuẩn tại một điểm bằng dung dịch chuẩn HI7037 100% NaCl. Hệ số TDS tùy chỉnh – Các yếu tố có liên quan đến chuyển đổi độ dẫn thành tổng chất rắn hòa tan được dựa vào mẫu được đo. Người dùng có thể xác định chính xác về TDS dựa trên dung dịch, các yếu tố TDS có thể điều chỉnh từ 0.40 đến 0.80. Bù nhiệt – Giá trị pH và EC có thể được bù nhiệt độ tự động hoặc bằng tay từ -20.0 đến 120.0°C hoặc có thể không kích hoạt khi đo độ dẫn hoặc TDS thực tế. Hệ số điều chỉnh nhiệt độ, còn được gọi là β, điều chỉnh từ 0.00 đến 6.00%/°C. Dữ liệu GLP – Dữ liệu hiệu chuẩn bao gồm ngày tháng, thời gian, chuẩn người dùng, offset và hằng số cell có thể được truy cập bất cứ lúc nào cùng với số đo hiện tại bằng cách chọn tùy chọn GLP. Ghi dữ liệu – Tính năng ghi theo yêu cầu cho phép ghi lên đến 200 điểm dữ liệu, ghi theo khoảng thời gian lên đến 500 điểm dữ liệu với khoảng thời gian tùy chỉnh từ 5 giây đến 180 phút. Chuyển đổi dữ liệu – Dữ liệu có thể chuyển sang một máy tính để xem dữ liệu và lưu trữ với một cáp USB và phần mềm HI 92000 (cả hai được bán riêng). THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Thang đo pH: –2.0 to 16.0 pH, -2.000 to 16.000 pH, -2.00 to 16.00 pH Độ phân giải pH: 0.1, 0.01, 0.001 pH Độ chính xác pH (@25ºC/77ºF): ±0.01 pH, ±0.002 pH Hiệu chuẩn pH: đến 5 điểm chuẩn, 7 bộ đệm tiêu chuẩn có sẵn (1.68, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01, 12.45), và 2 đệm tùy chỉnh Bù nhiệt độ pH: Tự động hoặc bằng tay từ -20.0 đến 120.0 °C Thang đo offset mV tương đối: ±2000 mV Thang đo EC: 0.00 to 29.99 μS/cm, 30.0 to 299.9 μS/cm, 300 to 2999 μS/cm, 3.00 to 29.99 mS/cm, 30.0 to 200.0 mS/cm, đến 500.0 mS/cm (EC tuyệt đối)** Độ phân giải EC: 0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm Độ chính xác EC (@25ºC/77ºF): ±1% kết quả đo (±0.05 μS/cm hoặc 1 chữ số, giá trị lớn hơn) Hiệu chuẩn EC: tự động, 1 điểm với 6 giá trị (84, 1413, 5000, 12880, 80000, 111800 μS/cm) Thang đo TDS: 0.00 to 14.99 ppm (mg/L), 15.0 to 149.9 ppm (mg/L), 150 to 1499 ppm (mg/L), 1.50 to 14.99 g/L, 15.0 to 100.0 g/L, đến 400.0 g/L (TDS tuyệt đối)**, với hệ số 0.80 Độ phân giải TDS: 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm, 0.01 g/L, 0.1 g/L Độ chính xác TDS (@25ºC/77ºF): ±1% kết quả đo (±0.03 ppm hoặc 1 chữ số, giá trị lớn hơn) Hệ số TDS: 0.40 đến 0.80 (mặc định là 0.50) Thang đo độ mặn: 0.0 to 400.0% NaCl Độ phân giải độ mặn: 0.1% NaCl Độ chính xác độ mặn (@25ºC/77ºF): ±1% kết quả đo Hiệu chuẩn độ mặn: 1 điểm với dung dịch chuẩn HI7037 Thang đo nhiệt độ: -20.0 to 120.0 ºC Độ phân giải nhiệt độ: 0.1 °C Độ chính xác nhiệt độ: ±0.4°C (±0.8°F) (trừ sai số đầu dò) Hiệu chuẩn nhiệt độ: 2 điểm, tại 0 và 50°C Hệ số nhiệt độ: Tùy chọn từ 0.00 đến 6.00%/°C (chỉ EC và TDS; mặc định là 1.90 %/°C) Thang đo ISE/ORP: ±999.9 mV; ±2000 mV Độ phân giải ISE/ORP: 0.1 mV (±1000.0 mV); 1 mV (± 2000 mV) Độ chính xác ISE/ORP: ± 0.2 mV (±999.9 mV); ± 1 mV (±2000 mV) Điện cực pH: HI1131B, điện cực thủy tinh cổng BNC cáp 1m (đi kèm) Đầu dò EC: HI76310, đầu dò độ dẫn bạch kim 4 vòng tích hợp cảm biến nhiệt độ và cáp 1m (3.3 ‘) (bao gồm) Đầu dò nhiệt độ: HI7662 bằng thép không gỉ, cáp 1m (bao gồm) Ghi dữ liệu: 200 mẫu, ghi theo yêu cầu Ghi theo khoảng thời gian: 500 bản; thời gian ghi 5, 10, 30 giây và 1, 2, 5, 10, 15, 30, 60, 120, 180 phút Tự động tắt: Sau 5 phút không sử dụng (có thể không kích hoạt) Kết nối: Cổng USB Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% không ngưng tụ Ngõ vào: 1012 ohms Nguồn điện: adapter 12 VDC (đi kèm) Kích thước: 235 x 222 x 109 mm (9.2 x 8.7 x 4.3”) Khối lượng: 1.3 kg (2.9 lbs.) Bảo hành 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực Cung cấp bao gồm HI2550 được cung cấp kèm điện cực pH HI1131B, đầu dò EC/TDS HI76310, đầu dò nhiệt độ HI7662, giá đỡ điện cực HI76404N,  gói dung dịch đệm pH 4.01 và pH 7.01, dung dịch điện phân KCl3.5M HI7082 (30 ml), adapter 12 VDC và hướng dẫn.
    Read more
  • (Tiếng Việt) Bút đo pH/Nhiệt độ HI98128 Hanna

    Contact

    (Tiếng Việt) Bút đo pH/Nhiệt độ HI98128 Hanna với thiết kế nhỏ gọn, sử dụng đơn giản tiện lợi chuyên đùng để đo pH và nhiệt độ trong dung dịch. Thích hợp với các ứng dụng liên quan đến việc đo và kiểm soát pH hay nhiệt độ như: trong nuôi trong thủy sản, trong các phòng lab, viện nghiên cứu, trường học các tổ chức hay cá nhân có nhu cầu. Tên sản phẩm:   Bút đo pH/Nhiệt độ HI98128 Hanna  Code / Model:   HI98128  Hãng – Xuất xứ :   Hanna – Ý   Ứng dụng:  Chuyên đùng để đo pH và nhiệt độ trong dung dịch. Thích hợp với các ứng dụng liên quan đến việc đo và kiểm soát pH hay nhiệt độ như: trong nuôi trong thủy sản, trong các phòng lab, viện nghiên cứu, trường học các tổ chức hay cá nhân có nhu cầu.  Thông số kĩ thuật:  – Thang đo PH: -2.00 – 16.00 pH – Độ chuẩn: Automatic, 1 hoặc 2 điểm với 2 set nhớ đệm (pH 4.01/7.01/10.01 hoặc 4.01/6.86/9.18) – Độ chính xác: ±0.05 pH – Bù nhiệt độ: Tự động – Thang đo nhiệt độ: -5.0 to 60.0°C – Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C – Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5°C – Nhiệt độ vận hành: 0 – 50°C – Nguồn điện/ Thời gian sử dụng: PIN 1.5V (4)/ 300 giờ sử dụng liên tục, tự động tắt sau 8 phút không sử dụng – Kích thước: 163 x 40 x 26 mm – Trọng lượng: 100g  Cung cấp bao gồm Máy chính với điện cực HI73127 pH, dụng gỡ bỏ điện cực HI73128, PIN, HDSD
    Read more
  • (Tiếng Việt) Máy đo pH để bàn -2.00 – 16.00 pH ST3100-F Ohaus

    Contact

    (Tiếng Việt) Máy đo pH để bàn -2.00…16.00 pH ST3100-F Ohaus. Vật liệu máy: ABS. Khoảng đo pH: -2.00 … 16.00 pH. Độ phân giải: 0.01 pH. Giới hạn sai số: ±0.01 pH. Khoảng đo mV: -1999 … 1999 mV. Độ phân giải: 1 mV. Giới hạn sai số: ±1 mV. Khoảng đo nhiệt độ: -5 0C … 110 0C. Độ phân giải: 0.1 0C. Giới hạn sai số: ±0.5 0C Tên sản phẩm: Máy đo pH để bàn -2.00 – 16.00 pH ST3100-F Ohaus Model: ST3100-F Hãng sản xuất: Ohaus – Mỹ Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Dùng để đo độ pH Thông số kỹ thuật: – Khoảng đo pH: -2.00 … 16.00 pH. Độ phân giải: 0.01 pH. Giới hạn sai số: ±0.01 pH – Khoảng đo mV: -1999 … 1999 mV. Độ phân giải: 1 mV. Giới hạn sai số: ±1 mV – Khoảng đo nhiệt độ: -5 0C … 110 0C. Độ phân giải: 0.1 0C. Giới hạn sai số: ±0.5 0C – Hiệu chuẩn: 3 điểm. Máy được lập trình sẵn 3 nhóm dung dịch chuẩn – Bộ nhớ: 99 kết quả đo và dữ liệu hiệu chuẩn sau cùng – Kết quả hiển thị bằng màn hình tinh thể lỏng – Giao diện RS232 – Loại đầu cắm pH: BNC, trở kháng >10e +12 Ω – Loại đầu cắm nhiệt độ: Cinch, NTC 30 kΩ – Bù trừ nhiệt độ tự động & bằng tay ATC & MTC – Vật liệu máy: ABS – Kích thước: 220 x 175 x 78 mm – Trọng lượng: 0.75 kg – Điện: 110 – 240V/50Hz, DC 9V Cung cấp bao gồm: – Máy chính ST3100 – Điện cực đo pH (3 trong 1), ST310 – Bộ dung dịch chuẩn – Sách hướng dẫn sử dụng
    Read more
  • (Tiếng Việt) Bút đo pH 0.00 – 14 pH; 0.0 – 99.0°C ST20 Ohaus

    Contact

    (Tiếng Việt) Bút đo pH ST20 Ohaus – Mỹ. Dải đo pH: 0.00 ~ 14 pH/± 0.05 pH. Độ phân giải pH = 0.01. Dải đo nhiệt độ: 0.0 ~ 99.0°C/± 0.5°C. Tên sản phẩm: Bút đo pH 0.00 – 14 pH; 0.0 – 99.0°C ST20 Ohaus Model: ST20 Hãng sản xuất: Ohaus – Mỹ Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Dùng để đo pH Thông số kỹ thuật: – Dải đo PH: 0.00 ~ 14 pH/± 0.05 pH – Độ phân giải PH: 0.01 pH – Dải đo nhiệt độ: 0.0 ~ 99.0 °C/± 0.5 °C – Bù nhiệt độ: Tự động – Cấp bảo vệ IP: IP67 – Hiệu Chuẩn: 3 điểm – Nguồn: 4 pin   AG13 – Kích thước: 185 mm x 38 mm x 45 mm – Khối lượng máy: 110 g Cung cấp bao gồm: – Máy chính – Hóa chất chuẩn máy (03 gói) – Sách hướng dẫn sử dụng
    Read more