Showing 1–9 of 49 results

  • (Tiếng Việt) Máy Đo Đa Chỉ Tiêu pH/ORP/ISE và EC/TDS/Độ Mặn HI2550-02

    Contact

    (Tiếng Việt) Mô tả sản phẩm: HI2550 là một máy để bàn đo đa thông số bền và độ chính xác cao đo lên đến 7 thông số pH, ORP, ISE, EC, TDS, độ mặn và nhiệt độ với một màn hình hiển thị rõ ràng LCD, khả năng ghi dữ liệu, và cổng USB để kết nối máy tính. HI2550 có 2 kênh, 1 cho phép đo pH, ORP, ISE và 1 kênh EC, TDS, độ mặn. Giá trị đo pH và EC có thể được bù nhiệt độ bằng tay hoặc tự động với đầu dò nhiệt độ HI7662 riêng biệt hoặc từ cảm biến nhiệt độ tích hợp của đầu dò độ dẫn ở kênh hai. HI2550 có thể được hiệu chuẩn đến 5 điểm với 7 bộ đệm tiêu chuẩn hoặc 2 bộ đệm tùy chỉnh. Máy đo EC/TDS/ Độ mặn HI2550 có thể được hiệu chuẩn tại 1 điểm cho offset và 1 điểm cho slope với 6 chuẩn độ dẫn. % NaCl  được hiệu chuẩn 1 điểm duy nhất ở 100% với chuẩn độ mặn HI7037. Các dữ liệu hiệu chuẩn bao gồm ngày tháng, thời gian, tiêu chuẩn sử dụng, offset, slope, hằng số cell, và các hệ số cell có thể được truy cập bất cứ lúc nào bằng cách nhấn vào nút GLP chuyên dụng. TÍNH NĂNG NỔI BẬT Điện cực pH HI1131B – HI2550 được cung cấp với điện cực pH thủy tinh HI1131B, mối nối đôi với cảm biến làm bằng thủy tinh nhiệt độ cao (HT). Việc thiết kế mối nối kép và thủy tinh HT cho phép HI1131B được sử dụng trong nhiều ứng dụng từ các mẫu với kim loại và đệm Tris đến mẫu ở nhiệt độ cao. Đầu dò độ dẫn HI76310 – Đầu dò bạch kim, 4 vòng EC, TDS và độ mặn HI76310. Đầu dò tích hợp cảm biến nhiệt độ và hoạt động trên một thang đo rộng từ 0.00 μS/cm đến 500.0 mS/cm (độ dẫn thực tế), 0.00 đến 400.0 g/L (TDS thực tế) và 0.0 đến 400.0% NaCl. Tự động chọn thang – Ở chế độ đo EC và TDS, HI2550 tự động chọn thang đo tối ưu dựa trên dung dịch mẫu để duy trì độ chính xác cao nhất có thể. Hiệu chuẩn tự động – Kênh pH hiệu chuẩn lên đến 5 điểm với 7 bộ đệm chuẩn và lên đến 2 bộ đệm tùy chỉnh; EC và TDS tự động hiệu chuẩn tại 1 điểm với 1 trong 6 dung dịch chuẩn được lập trình sẵn. Độ mặn được hiệu chuẩn tại một điểm bằng dung dịch chuẩn HI7037 100% NaCl. Hệ số TDS tùy chỉnh – Các yếu tố có liên quan đến chuyển đổi độ dẫn thành tổng chất rắn hòa tan được dựa vào mẫu được đo. Người dùng có thể xác định chính xác về TDS dựa trên dung dịch, các yếu tố TDS có thể điều chỉnh từ 0.40 đến 0.80. Bù nhiệt – Giá trị pH và EC có thể được bù nhiệt độ tự động hoặc bằng tay từ -20.0 đến 120.0°C hoặc có thể không kích hoạt khi đo độ dẫn hoặc TDS thực tế. Hệ số điều chỉnh nhiệt độ, còn được gọi là β, điều chỉnh từ 0.00 đến 6.00%/°C. Dữ liệu GLP – Dữ liệu hiệu chuẩn bao gồm ngày tháng, thời gian, chuẩn người dùng, offset và hằng số cell có thể được truy cập bất cứ lúc nào cùng với số đo hiện tại bằng cách chọn tùy chọn GLP. Ghi dữ liệu – Tính năng ghi theo yêu cầu cho phép ghi lên đến 200 điểm dữ liệu, ghi theo khoảng thời gian lên đến 500 điểm dữ liệu với khoảng thời gian tùy chỉnh từ 5 giây đến 180 phút. Chuyển đổi dữ liệu – Dữ liệu có thể chuyển sang một máy tính để xem dữ liệu và lưu trữ với một cáp USB và phần mềm HI 92000 (cả hai được bán riêng). THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Thang đo pH: –2.0 to 16.0 pH, -2.000 to 16.000 pH, -2.00 to 16.00 pH Độ phân giải pH: 0.1, 0.01, 0.001 pH Độ chính xác pH (@25ºC/77ºF): ±0.01 pH, ±0.002 pH Hiệu chuẩn pH: đến 5 điểm chuẩn, 7 bộ đệm tiêu chuẩn có sẵn (1.68, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01, 12.45), và 2 đệm tùy chỉnh Bù nhiệt độ pH: Tự động hoặc bằng tay từ -20.0 đến 120.0 °C Thang đo offset mV tương đối: ±2000 mV Thang đo EC: 0.00 to 29.99 μS/cm, 30.0 to 299.9 μS/cm, 300 to 2999 μS/cm, 3.00 to 29.99 mS/cm, 30.0 to 200.0 mS/cm, đến 500.0 mS/cm (EC tuyệt đối)** Độ phân giải EC: 0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm Độ chính xác EC (@25ºC/77ºF): ±1% kết quả đo (±0.05 μS/cm hoặc 1 chữ số, giá trị lớn hơn) Hiệu chuẩn EC: tự động, 1 điểm với 6 giá trị (84, 1413, 5000, 12880, 80000, 111800 μS/cm) Thang đo TDS: 0.00 to 14.99 ppm (mg/L), 15.0 to 149.9 ppm (mg/L), 150 to 1499 ppm (mg/L), 1.50 to 14.99 g/L, 15.0 to 100.0 g/L, đến 400.0 g/L (TDS tuyệt đối)**, với hệ số 0.80 Độ phân giải TDS: 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm, 0.01 g/L, 0.1 g/L Độ chính xác TDS (@25ºC/77ºF): ±1% kết quả đo (±0.03 ppm hoặc 1 chữ số, giá trị lớn hơn) Hệ số TDS: 0.40 đến 0.80 (mặc định là 0.50) Thang đo độ mặn: 0.0 to 400.0% NaCl Độ phân giải độ mặn: 0.1% NaCl Độ chính xác độ mặn (@25ºC/77ºF): ±1% kết quả đo Hiệu chuẩn độ mặn: 1 điểm với dung dịch chuẩn HI7037 Thang đo nhiệt độ: -20.0 to 120.0 ºC Độ phân giải nhiệt độ: 0.1 °C Độ chính xác nhiệt độ: ±0.4°C (±0.8°F) (trừ sai số đầu dò) Hiệu chuẩn nhiệt độ: 2 điểm, tại 0 và 50°C Hệ số nhiệt độ: Tùy chọn từ 0.00 đến 6.00%/°C (chỉ EC và TDS; mặc định là 1.90 %/°C) Thang đo ISE/ORP: ±999.9 mV; ±2000 mV Độ phân giải ISE/ORP: 0.1 mV (±1000.0 mV); 1 mV (± 2000 mV) Độ chính xác ISE/ORP: ± 0.2 mV (±999.9 mV); ± 1 mV (±2000 mV) Điện cực pH: HI1131B, điện cực thủy tinh cổng BNC cáp 1m (đi kèm) Đầu dò EC: HI76310, đầu dò độ dẫn bạch kim 4 vòng tích hợp cảm biến nhiệt độ và cáp 1m (3.3 ‘) (bao gồm) Đầu dò nhiệt độ: HI7662 bằng thép không gỉ, cáp 1m (bao gồm) Ghi dữ liệu: 200 mẫu, ghi theo yêu cầu Ghi theo khoảng thời gian: 500 bản; thời gian ghi 5, 10, 30 giây và 1, 2, 5, 10, 15, 30, 60, 120, 180 phút Tự động tắt: Sau 5 phút không sử dụng (có thể không kích hoạt) Kết nối: Cổng USB Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% không ngưng tụ Ngõ vào: 1012 ohms Nguồn điện: adapter 12 VDC (đi kèm) Kích thước: 235 x 222 x 109 mm (9.2 x 8.7 x 4.3”) Khối lượng: 1.3 kg (2.9 lbs.) Bảo hành 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực Cung cấp bao gồm HI2550 được cung cấp kèm điện cực pH HI1131B, đầu dò EC/TDS HI76310, đầu dò nhiệt độ HI7662, giá đỡ điện cực HI76404N,  gói dung dịch đệm pH 4.01 và pH 7.01, dung dịch điện phân KCl3.5M HI7082 (30 ml), adapter 12 VDC và hướng dẫn.
    Read more
  • (Tiếng Việt) Máy quang phổ đo nước cầm tay, Model: DR900

    Contact

    (Tiếng Việt) Máy quang phổ đo nước cầm tay, Model: DR900 Model: DR900 Nhà sản xuất: Hach – Mỹ Xuất xứ: Mỹ 1.Thông số kỹ thuật: Đáp ứng tiêu chuẩn IP67 Dùng cho phân tích nước thải công nghiệp và nước thải sinh hoạt, các loại nước bề mặt và nước ngầm trong môi trường Máy cầm tay duy nhất có sẵn đến 90 phương pháp cho các chỉ tiêu thông dụng nhất. Bộ nhớ có sẵn 10 chương trình cho người sử dụng và 500 giá trị đo Chương trình cài đặt sẵn theo tiêu chuẩn Thang bước sóng: 420, 520, 560, 610 nm Lựa chọn bước sóng tự động Phương pháp đo: Truyền quang (%), Hấp thu và Nồng độ Độ chính xác: ± 1nm Ánh sáng lạc: < 1.0 % ở 400 nm Độ rộng khe phổ: 15 nm Cốc đo tương thích: 1 inch tròn hoặc 16 mm tròn (với adapter) Thang trắc quang: 0 – 2 Abs Độ lặp lại: ± 0.005 Abs (0 – 1 Abs) Độ tuyến tính quang: ± 0.002 Abs (0 – 1 Abs) Độ chuẩn xác quang: ± 0.005 Abs Nguồn đèn: Light Emiting Diode (LED) Hiển thị: Màn hình Graphical 240 x 160 pixel Giao diện: USB Mini IP67 Nhiệt độ hoạt động 10 – 40ºC, độ ẩm 80% Nguồn dùng: 4 pin AA Kích thước: 231 x 96 x 48 mm Trọng lượng: Xấp xỉ 0.6 kg Cung cấp bao gồm: Máy chính Cốc đo mẫu thủy tinh 1″ (2 cái) Cốc đo mẫu nhựa 1cm (2 cái) Adapter 16-mm COD/TNT Pin AA (4 pin) Cáp USB mini – USB Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt
    Read more