Showing 28–36 of 39 results

  • (Tiếng Việt) Barbituric acid (C₄H₄N₂O₃)

    Contact

    (Tiếng Việt) Barbituric acid Tên sản phẩm: Barbituric acid for synthesis Tên khác: 2,4,6-Trihydroxypyrimidine, N,N’-Malonylurea CTHH: C₄H₄N₂O₃ Code: 8001330250 Hàm lượng: ≥ 99.0 % Hãng-Xuất xứ: Merck- Đức Ứng dụng: – Được sử dụng để điều chế các hạt nano carbon nitride liên hợp đã biến đổi BA – Được sử dụng để tổng hợp các dẫn xuất axit: 5-ylidenebarbituric, 5-diaminomethylenebarbi turates Tính chất: – Hình thể: rắn, màu trắng – Khối lượng mol: 128.08 g/mol – Điểm nóng chảy: 250 – 252 °C (phân hủy) – Giá trị pH: 2 – 3 (50 g/l, H₂O, 60 °C) – Mật độ lớn: 720 kg/m3 – Độ hòa tan: 11,45 g/l Bảo quản: Bảo quản dưới +30°C. Quy cách: Chai nhựa 250g Sản phẩm tham khảo:   Code Quy cách 8001330100 Chai nhựa 100g 8001330250 Chai nhựa 250g
    Read more
  • (Tiếng Việt) Formic Acid 98-100% for Analysis Emsure

    Contact

    (Tiếng Việt) Formic acid 98-100% for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur Thông số kỹ thuật Hàm lượng ≥ 98.0 % Màu ≤ 10 Hazen SO4  (Sulfate) ≤ 5 ppm SO3  (Sulfite) ≤ 10 ppm Kim loại nặng (như Pb) ≤ 10 ppm Ag (Bạc) ≤ 0.020 ppm Al (Nhôm) ≤ 0.050 ppm Cd (Cadimi) ≤ 0.050 ppm Co (Cobalt) ≤ 0.020 ppm Cd (Cadimi) ≤ 0.050 ppm Pb (Chì) ≤ 0.020 ppm     Thông tin lý tính Tỉ trọng 1.22 g/cm3 (20 °C) Điểm sôi 101 °C (1013 hPa) pH 2.2 (10 g/l, H₂O, 25 °C) Áp suất hơi 42h Pa (25 °C) Điểm bốc hơi 4 °C     Bảo quản Điều kiện bảo quản  +15°C đến +25°C.
    Read more
  • (Tiếng Việt) Blood Agar base 

    Contact

    (Tiếng Việt) Mô tả: Blood Agar base  đựng trong chai hóa chất thí nghiệm 500g ở dạng thạch máu, dùng trong các hoạt động nghiên cứu tại bệnh viện, các viện nghiên cứu, phòng thí nghiệm, nhằm phân lập và nuôi cấy nhiều loại vi sinh vật. Lưu ý khi sử dụng: Blood Agar base có khả năng gây dị ứng da và mắt, vì vậy nên có sự bảo hộ của quần áo và kính đeo để tránh tiếp xúc khi làm việc với loại hóa chất thí nghiệm này. Hướng dẫn sử dụng: thả 42g vào nước tinh khiết, đun sôi trong vòng 1 phút để hòa tan hoàn toàn vào môi trường, cho vào nồi hấp ở 121°C trong 15 phút trước khi sử dụng. đựng trong chai hóa chất thí nghiệm 500g ở dạng thạch máu, dùng trong các hoạt động nghiên cứu tại bệnh viện, các viện nghiên cứu, phòng thí nghiệm, nhằm phân lập và nuôi cấy nhiều loại vi sinh vật. Lưu ý khi sử dụng: Blood Agar base có khả năng gây dị ứng da và mắt, vì vậy nên có sự bảo hộ của quần áo và kính đeo để tránh tiếp xúc khi làm việc với loại hóa chất thí nghiệm này. Hướng dẫn sử dụng: thả 42g vào nước tinh khiết, đun sôi trong vòng 1 phút để hòa tan hoàn toàn vào môi trường, cho vào nồi hấp ở 121°C trong 15 phút trước khi sử dụng.
    Read more
  • (Tiếng Việt) Hydroxylammonium chloride (NH₂OH * HCl)

    Contact

    (Tiếng Việt) Hydroxylammonium chloride for synthesis Thông số kỹ thuật Hàm lượng ≥ 98.0 %     Thông tin lý tính Tỉ trọng 1.70 g/cm3 (20.2 °C) Điểm nóng chảy 154 °C pH 2.5 – 3.5 (50 g/l, H₂O, 20 °C) Áp suất hơi 0.054 Pa (50 °C) Độ hoà tan 470 g/l     Bảo quản Điều kiện bảo quản +15°C đến +25°C. Thông tin sản phẩm Tên khác Hydroxylamine hydrochloride Mã hàng 822334 Số CAS 5470-11-1 Công thức NH₂OH * HCl Khối lượng phân tử 69.49 g/mol Ứng dụng Dùng cho phân tích, tổng hợp       Thông tin đặt hàng Mã hàng Quy cách Loại đóng gói 8223340050 50 g Chai nhựa 8223340250 250 g Chai nhựa 8223341000 1 kg Chai nhựa
    Read more
  • (Tiếng Việt) Potassium hydroxide ( KOH )

    Contact

    (Tiếng Việt) Thông số kỹ thuật Hàm lượng ≥ 85.0 % Cl (Clo) ≤ 0.005 % SO4 (Sulfate) ≤ 0.0005 % Kim loại nặng ≤ 0.0005 % Al (Nhôm) ≤ 0.001 % Ca (Canxi) ≤ 0.001 % Fe (Sắt) ≤ 0.0005 % Ni (Nickel) ≤ 0.0005 % Pb (Chì) ≤ 0.0005 %     Thông tin lý tính Điểm nóng chảy 70 – 80 °C pH 7.0 – 8.5 (50 g/l, H₂O, 25 °C) Độ hòa tan 630 g/l     Bảo quản Điều kiện bảo quản +5°C đến +30°C. Thông tin sản phẩm Tên khác Potash caustic Mã hàng 105033 Mã CAS 1310-58-3 Công thức KOH Khối lượng phân tử 56.11 g/mol Ứng dụng Dùng trong phân tích       Thông tin đặt hàng Mã hàng Quy cách Loại đóng gói 1050330500 500 g Chai nhựa 1050331000 1 kg Chai nhựa 1050335000 5 kg Chai nhựa
    Read more
  • (Tiếng Việt) Sodium borohydride – Merck

    Contact

    (Tiếng Việt) MUA NHANH Thông số kỹ thuật Hàm lượng ≥ 98.0 %     Thông tin lý tính Điểm sôi 500 °C Tỉ trọng 0.82 g/cm3 (20 °C) Điểm nóng chảy >360 °C pH 11 (10 g/l, H₂O, 20 °C) Áp suất hơi <1 hPa (25 °C)     Bảo quản Điều kiện bảo quản Dưới +30°C. Thông tin sản phẩm Tên khác Sodium tetrahydridoborate Mã hàng 806373 Mã CAS 16940-66-2 Công thức NaBH₄ Khối lượng phân tử 37.83 g/mol Ứng dụng Dùng cho phân tích       Thông tin đặt hàng Mã hàng Quy cách Loại đóng gói 8063730010 10 g Chai thủy tinh 8063730025 25 g Chai thủy tinh 8063730100 100 g Chai thủy tinh 8063730500 500 g Chai thủy tinh
    Read more
  • (Tiếng Việt) Potassium hydrogen phthalate (C8H5KO4)

    Contact

    (Tiếng Việt) Potassium hydrogen phthalate C8H5KO4 Tên gọi khác: Kali hydrogen phthalate Hãng sản xuất: Merck  Xuất xứ: Đức  Thông tin sản phẩm: Tên tiếng anh: Potassium hydrogen phthalate Công thức phân tử: C8H5KO4 Đóng gói: 500g, 1kg/chai Khối lượng phân tử: 204.22 g/mol Mật độ: 1.636 g/cm3 Nhiệt độ nóng chảy: 295 – 300 °C Trị giá pH: 4.0 (0 g/l, H₂O, 20 °C) Lượng hòa tan trong nước: 80 g/l (20 °C Sử dụng Kali hydrogen phthalate : phòng thí nghiệm Thuốc thử, thuốc thử phân tích , thuốc thử chẩn đoán , thuốc thử dảng dạy
    Read more
  • (Tiếng Việt) Potassium carbonate (K₂CO₃)

    Contact

    (Tiếng Việt) Hóa chất Potassium carbonate – Merck CAS SỐ EC CÔNG THỨC ĐỒI CÔNG THỨC HÓA HỌC KHỐI LƯỢNG PHÂN TỬ GIÁ TRỊ LỚP 584-08-7 209-529-3 CKO₃ K₂CO₃ 138,21 g / mol ACS, ISO, Thuốc thử. Ph Eur SỐ MỤC LỤC BAO BÌ SỐ LƯỢNG / GÓI 1049280500 Chai nhựa 500 g 1049281000 Chai nhựa 1 kg 1049289050 Thùng sợi 50 kg   SỰ MIÊU TẢ Số mục lục 104928 Thay thế PX1390; PX1390-1; PX1390-20 Từ đồng nghĩa kali   THÔNG TIN SẢN PHẨM số CAS 584-08-7 Số EC 209-529-3 Cấp ACS, ISO, Thuốc thử. Ph Eur Công thức đồi CKO₃ Công thức hóa học K₂CO₃ Khối lượng phân tử 138,21 g / mol Mã HS 2836 40 00 Công thức cấu trúc Hình ảnh   THÔNG TIN HÓA LÝ Tỉ trọng 2,43 g / cm3 (20 ° C) Độ nóng chảy 891 ° C giá trị pH 11,5 – 12,5 (50 g / l, H₂O, 20 ° C) Mật độ lớn 750 kg / m3 Độ hòa tan 1120 g / l
    Read more