Showing all 6 results

  • (Tiếng Việt) ickel sulfate hexahydrate 98% NiSO4.6H2O, Đài Loan

    Contact

    (Tiếng Việt) Mô tả nhanh Nickel sulfate hexahydrate hay niken sunfat. CTHH: NiSO4.6H2O, CAS: 10101-97-0. Xuất xứ: Đức, Nhật, Hàn Quốc, Đài Loan. Đóng gói: 25kg/bao. Nickel sulfate là tinh thể màu lục hoặc màu xanh. Sử dụng chủ yếu trong công nghệ mạ sắt, dược phẩm, hóa học vô cơ, công nghệ nhuộm màu…
    Read more
  • (Tiếng Việt) Zinc phosphate Zn3(PO4)2.12H2O 98%

    Contact

    (Tiếng Việt) Mô tả nhanh Zinc phosphate hay Kẽm photphat là hợp chất vô cơ dạng tinh thể màu trắng, không tan trong nước. Tồn tại chủ yếu dưới dạng ngậm nước. CTHH: Zn3(PO4)2.12H2O, CAS: 7779-90-0, hàm lượng: 98%, xuất xứ: Trung Quốc, quy cách: 25kg/bao. Kẽm photphat sử dụng trong chất chống ăn mòn trên bề mặt kim loại hoặc là một phần của quá trình mạ điện hoặc được sử dụng như một chất nhuộm màu sơn lót.
    Read more
  • (Tiếng Việt) Barium chloride BaCl2.2H2O 99%

    Contact

    (Tiếng Việt) Mô tả nhanh Barium chloride hay Bari clorua, Barium chloride dihydrate là hợp chất muối vô cơ tồn tại dưới dạng ngậm 2 nước. Giống như các muối bari khác, nó có tính độc và khi đốt cháy tạo ngọn lửa màu xanh lá cây ngả vàng, hút ẩm mạnh. Bari clorua dạng bột màu trắng, không mùi, dễ hút ẩm, dễ hòa tan trong nước. CTHH: BaCl2.2H2O, CAS: 10326-27-9, hàm lượng: 99%, xuất xứ: Trung Quốc, quy cách: 25kg/bao. Bari clorua dùng trong ngành xi mạ, xử lý nước, tác …
    Read more
  • (Tiếng Việt) Chromic acid CrO3 99%, Trung Quốc

    Contact

    (Tiếng Việt) Mô tả nhanh Chromic acid hay Axit cromic là hợp chất vô cơ trong điều kiện bình thường, hợp chất ở trạng thái rắn, dạng miếng mỏng hoặc viên có màu đỏ tím, khi bị ướt sẽ chuyển sang màu cam sáng. Acid này tan rất tốt trong nước và dễ bị thủy phân ngay trong môi trường nước, là chất có tính oxy hóa rất mạnh. CTHH: CrO3, CAS: 7738-94-5, hàm lượng: 99%, xuất xứ: Trung Quốc, quy cách: 50kg/thùng. Axit cromic dùng trong xi mạ, gốm sứ, dệt nhuộm, mực in, dược …
    Read more
  • (Tiếng Việt) Cobalt sulphate heptahydrate CoSO4.7H2O 98%

    Contact

    (Tiếng Việt) Mô tả nhanh Cobalt sulphate heptahydrate hay Coban sunfat, Cobalt monosulfate. Ngoại quan: Ở điều kiện thường tồn tại dưới dạng ngậm 7 nước, tinh thể màu nâu hoặc màu đỏ, không tan trong nước và methanol, hơi tan trong ethanol. CTHH: CoSO4.7H2O, CAS: 10026-24-1, hàm lượng: 98%, xuất xứ: Phần Lan, quy cách: 25kg/bao. Coban sunfat dùng trong thủy tinh, gốm sứ, sơn, xi mạ, thức ăn chăn nuôi…
    Read more
  • (Tiếng Việt) Polyethylene glycol (PEG 4000), Hàn Quốc

    Contact

    (Tiếng Việt) Mô tả nhanh Polyethylene glycol hay PEG 4000. CTHH: H-(O-CH2-CH2)n-OH. CAS: 25322-68-3. Xuất xứ: Hàn Quốc, quy cách: 20kg/bao. Hóa chất PEG có dạng bột hoặc kem trắng dùng trong thực phẩm, mỹ nghệ, chất dính, xà phòng…
    Read more