Home » Hóa chất » Hóa chất Merck » Trang 3
Hóa chất Merck
Hiển thị 19–27 của 39 kết quả
-
Dichloroisocyanuric acid sodium salt dihydrate – Merck
Liên hệ
Dichloroisocyanuric acid sodium salt dihydrate, Hãng Merck Công thức hóa học: C3Cl2N3NaO3.2H₂O Code: 1.10888.0100 Qui cách: 100g/Lọ Hãng sản xuất: Merck Xuất xứ: Đức Phân loại: Hóa chất Dichloroisocyanuric acid sodium salt dihydrateĐọc tiếp -
Sodium hydroxide (NaOH)
Liên hệ
Thông tin sản phẩm Tên khác Soda caustic Mã hàng 106498 Số CAS 1310-73-2 Công thức NaOH Khối lượng phân tử 40.00 g/mol Ứng dụng Dùng cho phân tích Thông tin đặt hàng Mã hàng Quy cách Loại đóng gói 1064980500 500 g Chai nhựa 1064981000 1 kg Chai nhựa 1064985000 5 kg Chai nhựaĐọc tiếp -
PHENOL 1KG/CHAI – MERCK
Liên hệ
Thông tin sản phẩm Tên khác Hydroxybenzene, Carbolic acid Mã hàng 100206 Số CAS 108-95-2 Công thức C₆H₅OH Khối lượng phân tử 94.11 g/mol Ứng dụng Dùng cho phân tích Mã hàng Quy cách Loại đóng gói 1002060250 250 g Chai thủy tinh 1002061000 1 kg Chai thủy tinhĐọc tiếp -
Potassium hexacyanoferrate(II) trihydrate (K₄[Fe(CN)₆]*3H₂O)
Liên hệ
Thông số kỹ thuật Hàm lượng 99.0 – 102.0 % Chất không tan ≤ 0.005 % Cl (Clo) ≤ 0.01 % SO4 (Sulfate) ≤ 0.005 % Na (Natri) ≤ 0.01 % Pb (Chì) ≤ 0.002 % Thông tin lý tính Điểm nóng chảy >50 °C pH 9.5 (100 g/l, H₂O, 20 °C) Độ hòa tan 289 g/l Bảo quản Điều kiện bảo quản +5°C đến +30°C. Thông tin sản phẩm Tên khác Potassium ferrocyanide Mã hàng 104984 Mã CAS 14459-95-1 Công thức K₄[Fe(CN)₆]*3H₂O Khối lượng phân tử 422.39 g/mol Ứng dụng Dùng trong phân tích Thông tin đặt hàng Mã hàng Quy cách Loại đóng gói 1049840100 100 g Chai nhựa 1049840500 500 g Chai nhựaĐọc tiếp